Thành phần
Calo (kcal): 126
Lipid: 0,4 g
Cholesterol: 0 mg
Natri: 1 mg
Kali: 310 mg
Cacbohydrat: 34 g
Protein: 0,8 g
Vitamin A: 0%
Vitamin C: 66 mg
Canxi: 27 mg
Sắt: 2,5 mg
Vitamin D: 0%
Vitamin B6: 0%
Vitamin B12: 0 µg
Magie: 0%
Công dụng
2.1. Ngăn ngừa ung thư
Trái hồng chứa nhiều chất chống oxy hóa có chứa chất chống ung thư giúp tăng cường khả năng chống lại các gốc tự do của cơ thể và bảo vệ cơ thể khỏi nhiều bệnh tật. Trái hồng có hàm lượng vitamin A và vitamin C cao cũng như các hợp chất phenolic có thể ngăn ngừa các loại ung thư khác nhau.
2.2. Chất chống oxy hóa
Trái hồng có nhiều chất chống oxy hóa có lợi. Theo một nghiên cứu, nước ép hồng giàu axit gallic và epicatechin gallate, hai hợp chất có tính chất chống oxy hóa. Chất chống oxy hóa giúp chống lại các gốc tự do có hại để ngăn ngừa tổn thương tế bào và giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính.
2.3. Giúp giảm cân
Một quả hồng cỡ trung bình nặng khoảng 168 gram và chứa khoảng 31 gram carbohydrates. Là một loại trái cây có hàm lượng calo thấp, hồng là một loại trái cây lý tưởng để giảm cân. Vì vậy, nếu bạn đang cố gắng để giảm cân thì hãy ăn trái hồng như một món ăn nhẹ.
2.4. Hỗ trợ sức khỏe mắt
Trái hồng rất giàu vitamin A – một vitamin cần thiết để duy trì sức khỏe của mắt. Một quả hồng cung cấp 55% nhu cầu hàng ngày cho vitamin A. Sự thiếu hụt vitamin A có thể dẫn khô mắt và các bệnh mãn tính khác của mắt.
2.5. Giảm mức cholesterol
Cholesterol là một chất béo tích tụ trong các động mạch gây đau tim và đột quỵ. Một số nghiên cứu đã ghi nhận rằng quả hồng có thể giúp giảm mức cholesterol. Ăn một quả hồng mỗi ngày sẽ làm giảm đáng kể mức cholesterol xấu.
2.6. Cải thiện hoạt động trao đổi chất
Hồng chứa các thành phần của các vitamin B phức tạp như axit folic và thiamine, là những chất thiết yếu tham gia vào các chức năng trao đổi chất trong cơ thể. Những yếu tố này đảm bảo rằng hệ thống của cơ thể hoạt động chính xác, do đó làm tăng sự trao đổi chất.
2.7. Ngăn chặn lão hóa sớm
Quả hồng chứa các chất dinh dưỡng có giá trị như beta-carotene, lutein, lycopene và cryptoxanthin. Các chất dinh dưỡng này hoạt động như chất chống oxy hóa trong cơ thể để giảm stress oxy hóa và ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa sớm như bệnh Alzheimer, mệt mỏi, mất thị lực, nếp nhăn, yếu cơ và một số vấn đề khác.
2.8. Giảm huyết áp
Các tannin tìm thấy trong quả hồng có thể giúp hạ huyết áp. Huyết áp cao là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây bệnh tim. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tannin có trong hồng cầu hỗ trợ trong việc hạ huyết áp.
2.9. Tăng cường khả năng miễn dịch
Trái hồng giúp tăng cường khả năng miễn dịch vì nó chứa vitamin C. Trái cây này được biết là có lượng vitamin C cao, đáp ứng tới khoảng 80% nhu cầu hàng ngày. Vitamin C hỗ trợ kích thích hệ thống miễn dịch và tăng sản xuất bạch cầu. Các tế bào máu trắng rất cần thiết để bảo vệ cơ thể chống lại bệnh nhiễm trùng và các yếu tố có hại từ bên ngoài.
2.10. Giữ gan khỏe mạnh
Quả hồng rất giàu chất chống oxy hóa có lợi, loại bỏ các gốc tự do có hại từ cơ thể. Nó cũng giúp giảm tác dụng của các chất độc hại và ngăn ngừa tổn thương tế bào trong cơ thể, do đó giải độc gan.
2.11. Giảm viêm
Một trong những lợi ích hồng là nó giúp giảm viêm. Viêm mãn tính có thể gây ra các bệnh như ung thư và bệnh tim mạch vành. Do hàm lượng chất chống oxy hóa và tannin (axit tannic) trong trái cây lớn, hồng giúp giảm viêm hiệu quả.